Có 1 kết quả:

婉言 wǎn yán ㄨㄢˇ ㄧㄢˊ

1/1

wǎn yán ㄨㄢˇ ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) tactful
(2) diplomatic
(3) mild and indirect

Bình luận 0